Vở bài tập Toán lớp 2 theo Tuần sách Cánh Diều Tập 1 và Tập 2
VỞ BÀI TẬP BỔ TRỢ HÀNG NGÀY – TUẦN
MÔN TOÁN LỚP 2 – SÁCH CÁNH DIỀU
NĂM HỌC: 2021 – 2022
Mọi thông tin cần hỗ trợ tư vấn chương trình và tài liệu học học tập vui lòng liên hệ:
- Điện thoại – Zalo: 0948.228.325 (Cô Trang)
- Email: hoctoancotrang@gmail.com
- Website: toaniq.com
- Facebook: facebook.com/hoctoancotrang
PHỤ LỤC
Tuần |
Tiết |
Tên chủ đề/bài |
Trang |
|
HỌC KÌ I |
|
|||
CĐ 1: Phép cộng, phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 |
1 |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 2T
Tuần 1 |
1 |
Ôn tập các số đến 100 (tiết 1) |
||
2 |
Ôn tập các số đến 100 (tiết 2) |
|||
3 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 1) |
|||
4 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 2) |
|||
5 |
Tia số. Số liền trước – Số liền sau (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 1 |
||||
Tuần 2 |
1 |
Tia số. Số liền trước – Số liền sau (tiết 2) |
||
2 |
Đề-xi-mét (tiết 1) |
|||
3 |
Đề-xi-mét (tiết 2) |
|||
4 |
Số hạng – Tổng |
|||
5 |
Số bị trừ – Số trừ – Hiệu |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 2 |
||||
Tuần 3 |
1 |
Luyện tập chung |
||
2 |
Luyện tập phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 20 |
|||
3 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 |
|||
4 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) |
|||
5 |
Luyện tập |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 3 |
||||
Tuần 4 |
1 |
Luyện tập |
||
2 |
Bảng cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiết 1) |
|||
3 |
Bảng cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiết 2) |
|||
4 |
Luyện tập (tiết 1) |
|||
5 |
Luyện tập (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 4 |
||||
Tuần 5 |
1 |
Luyện tập chung |
||
2 |
Luyện tập phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 20 |
|||
3 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 |
|||
4 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) |
|||
5 |
Luyện tập |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 5 |
||||
Tuần 6 |
1 |
Luyện tập |
||
2 |
Bảng trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiết 1) |
|||
3 |
Bảng trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiết 2) |
|||
4 |
Luyện tập (tiết 1) |
|||
5 |
Luyện tập (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 6 |
||||
Tuần 7 |
1 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
||
2 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
3 |
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ (tiết 1) |
|||
4 |
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ (tiết 2) |
|||
5 |
Luyện tập |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 7 |
||||
Tuần 8 |
1 |
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ (tiếp theo) (tiết 1) |
||
2 |
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ (tiếp theo) (tiết 2) |
|||
3 |
Luyện tập |
|||
4 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
5 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 8 |
||||
Tuần 9 |
1 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) |
||
2 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
|||
3 |
Em vui học toán (tiết 1) |
|||
4 |
Em vui học toán (tiết 2) |
|||
5 |
Ôn tập, kiểm tra đánh giá |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 9 |
||||
Tuần 10 |
1 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 1) |
||
2 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 2) |
|||
3 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo) (tiết 1) |
|||
4 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo) (tiết 2) |
|||
5 |
Luyện tập (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 10 |
||||
Tuần 11 |
1 |
Luyện tập (tiết 2) |
||
2 |
Luyện tập (tiếp theo) (tiết 1) |
|||
3 |
Luyện tập (tiếp theo) (tiết 2) |
|||
4 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 1) |
|||
5 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 11 |
||||
Tuần 12 |
1 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo) (tiết 1) |
||
2 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo) (tiết 2) |
|||
3 |
Luyện tập (tiết 1) |
|||
4 |
Luyện tập (tiết 2) |
|||
5 |
Luyện tập (tiếp theo) (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 12 |
||||
Tuần 13 |
1 |
Luyện tập (tiếp theo) (tiết 2) |
||
2 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
3 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
4 |
Ki-lô-gam (tiết 1) |
|||
5 |
Ki-lô-gam (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 13 |
||||
Tuần 14 |
1 |
Lít (tiết 1) |
||
2 |
Lít (tiết 2) |
|||
3 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
4 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
5 |
Hình tứ giác |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 14 |
||||
Tuần 15 |
1 |
Điểm – Đoạn thẳng |
||
2 |
Đường thẳng – Đường cong – Đường gấp khúc (tiết 1) |
|
||
3 |
Đường thẳng – Đường cong – Đường gấp khúc (TIẾT 2) |
|||
4 |
Độ dài đoạn thẳng – Độ dài đường gấp khúc (tiết 1) |
|||
5 |
Độ dài đoạn thẳng – Độ dài đường gấp khúc (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 15 |
||||
Tuần 16 |
1 |
Thực hành lắp ghép, xếp hình phẳng (tiết 1) |
||
2 |
Thực hành lắp ghép, xếp hình phẳng (tiết 2) |
|||
3 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
4 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
5 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20 (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 16 |
||||
Tuần 17 |
1 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20 (tiết 2) |
||
2 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (tiết 1) |
|||
3 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (tiết 2) |
|||
4 |
Ôn tập về hình học và đo lường (tiết 1) |
|||
5 |
Ôn tập về hình học và đo lường (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 17 |
||||
Tuần 18 |
1 |
Ôn tập (tiết 1) |
||
2 |
Ôn tập (tiết 2) |
|||
3 |
Em vui học toán (tiết 1) |
|||
4 |
Em vui học toán (tiết 2) |
|||
5 |
Ôn tập, kiểm tra đánh giá cuối HKI |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 18 |
136 |
|||
Chủ Đề 3: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA |
||||
Tuần 19 |
1 |
Làm quen với phép nhân – Dấu nhân |
1 |
|
2 |
Phép nhân (tiết 1) |
|||
3 |
Phép nhân (tiết 2) |
|||
4 |
Thừa số – Tích |
|||
5 |
Bảng nhân 2 (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 19 |
||||
B |
Bài tập bổ trợ: Bảng nhân 3 |
|||
Bài tập bổ trợ: Bảng nhân 4 |
||||
Tuần 20 |
1 |
Bảng nhân 2 (tiết 2) |
||
2 |
Bảng nhân 5 (tiết 1) |
|||
3 |
Bảng nhân 5 (tiết 2) |
|||
4 |
Làm quen với phép chia – Dấu chia |
|||
5 |
Phép chia |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 20 |
||||
Tuần 21 |
1 |
Phép chia (tiếp theo) (tiết 1) |
||
2 |
Phép chia (tiếp theo) (tiết 2) |
|||
3 |
Bảng chia 2 (tiết 1) |
|||
4 |
Bảng chia 2 (tiết 2) |
|||
5 |
Bảng chia 5 (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 21 |
||||
Tuần 22 |
1 |
Bảng chia 5 (tiết 2) |
||
2 |
Số bị chia – Số chia – Thương |
|||
3 |
Luyện tập |
|||
4 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
5 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 22 |
||||
Tuần 23 |
1 |
Khối trụ – Khối cầu |
||
2 |
Thực hành lắp ghép, xếp hình khối (tiết 1) |
|||
3 |
Thực hành lắp ghép, xếp hình khối (tiết 2) |
|||
4 |
Ngày – Giờ (tiết 1) |
|||
5 |
Ngày – Giờ (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 23 |
||||
Tuần 24 |
1 |
Giờ – Phút (tiết 1) |
||
2 |
Giờ – Phút (tiết 2) |
|||
3 |
Ngày – Tháng (tiết 1) |
|||
4 |
Ngày – Tháng (Tiết 2) |
|||
5 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 24 |
||||
Tuần 25 |
1 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
||
2 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) |
|||
3 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
|||
4 |
Em vui học toán (tiết 1) |
|||
5 |
Em vui học toán (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 25 |
||||
CĐ 4: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000 |
||||
Tuần 26 |
1 |
Các số trong phạm vi 1000 (tiết 1) |
||
2 |
Các số trong phạm vi 1000 (Tiết 2) |
|||
3 |
Các số trong phạm vi 1000 (tiết 3) |
|||
4 |
Các số có ba chữ số |
|||
5 |
Các số có ba chữ số (tiếp theo) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 26 |
||||
Tuần 27 |
1 |
So sánh các số có ba chữ số (tiết 1) |
||
2 |
So sánh các số có ba chữ số (tiết 2) |
|||
3 |
Luyện tập (Tiết 1) |
|||
4 |
Luyện tập (tiết 2) |
|||
5 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 27 |
||||
Tuần 28 |
1 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
||
2 |
Ôn tập, kiểm tra đánh giá giữa HKII |
|||
3 |
Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1) |
|||
4 |
Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2) |
|||
5 |
Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 28 |
||||
Tuần 29 |
1 |
Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2) |
||
2 |
Luyện tập (Tiết 1) |
|||
3 |
Luyện tập (tiết 2) |
|||
4 |
Mét (tiết 1) |
|||
5 |
Mét (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 29 |
||||
Tuần 30 |
1 |
Ki-lô-mét (tiết 1) |
||
2 |
Ki-lô-mét (tiết 2) |
|||
3 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1) |
|||
4 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2) |
|||
5 |
Luyện tập |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 30 |
||||
Tuần 31 |
1 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 |
||
2 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 |
|||
3 |
Luyện tập |
|||
4 |
Luyện tập chung (tiết 1) |
|||
5 |
Luyện tập chung (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 31 |
||||
Tuần 32 |
1 |
Luyện tập chung (tiết 3) |
||
2 |
Thu thập – Kiểm đếm (tiết 1) |
|||
3 |
Thu thập – Kiểm đếm (tiết 2) |
|||
4 |
Biểu đồ tranh (tiết 1) |
|||
5 |
Biểu đồ tranh (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 32 |
||||
Tuần 33 |
1 |
Chắc chắn – Có thể – Không thể |
||
2 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) |
|||
3 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
|||
4 |
Em vui học toán (tiết 1) |
|||
5 |
Em vui học toán (tiết 2) |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 33 |
||||
Tuần 34 |
1 |
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 1000 (tiết 1) |
||
2 |
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 1000 (tiết 2) |
|||
3 |
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 1000 (tiếp theo) (tiết 1) |
|||
4 |
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 1000 (tiếp theo) (tiết 2) |
|||
5 |
Ôn tập về hình học và đo lường |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 34 |
||||
Tuần 35 |
1 |
Ôn tập về hình học và đo lường |
||
2 |
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất |
|||
3 |
Ôn tập chung (tiết 1) |
|||
4 |
Ôn tập chung (tiết 2) |
|||
5 |
Ôn tập, kiểm tra đánh giá cuối HKII |
|||
BÀI TẬP CUỐI TUẦN 35 |
136 |
MẪU BÀI TẬP TOÁN LỚP 2 SÁCH CÁNH DIỀU THEO TIẾT VÀ THEO TUẦN CẢ NĂM HỌC (TẬP 1 VÀ TẬP 2)
Để xem tiếp các bài tập bổ trợ Toán lớp 2 sách Cánh Diều Tập 1 và Tập 2 vui lòng liên hệ trực tiếp tới cô Trang theo số máy: 0948.228.325 (Zalo).
Để lại một bình luận